Thực đơn
Kinh_tế_Việt_Nam Số liệu thống kê giai đoạn 2000-2010Một số dữ liệu 16 năm gần đây (2000-2016) - Nguồn: Tổng cục Thống kê[178] | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
GDP (tỷ USD, làm tròn) | 31 | 32 | 35 | 39 | 45 | 52 | 60 | 70 | 89 | 91 | 101 | 135,5 | 155.8 | 171,2 | 186,2 | 193,2 | 202,6 |
GDP/đầu người (USD) | 402 | 416 | 441 | 492 | 561 | 642 | 730 | 843 | 1052 | 1064 | 1168 | 1.300 | 1.540 | 1.960 | 2.028 | 2109 | 2.215 |
Tỉ lệ tăng giảm GDP (tăng giảm % so với năm trước) | 6,8 | 6,9 | 7,1 | 7,3 | 7,8 | 8,4 | 8,2 | 8,5 | 6,2 | 5,3 | 6,7 | 5,89 | 5,03 | 5,42 | 5,98 | 6,68 | 6,21 |
Tỉ lệ tăng giảm GDP (%) theo Ngân hàng Thế giới[179] | 6,79 | 6,19 | 6,32 | 6,90 | 7,54 | 7,55 | 6,98 | 7,13 | 5,66 | 5,40 | 6,42 | 6,24 | 5,25 | 5,42 | 5,98 | 6,68 | 6,21 |
Xuất khẩu (tỷ USD, làm tròn) | 14 | 15 | 16 | 20 | 26 | 32 | 39 | 48 | 62 | 57 | 71 | 96,91 | 114,57 | 132,2 | 150,1 | 162,4 | 175,94 |
Nhập khẩu (tỷ USD, làm tròn) | 15 | 16 | 19 | 25 | 31 | 36 | 44 | 62 | 80 | 69 | 84 | 106,75 | 113,79 | 131,3 | 148 | 165,6 | 173,26 |
Chênh lệch–nhập siêu (tỷ USD, làm tròn) | -1 | -1 | -3 | -5 | -5 | -4 | -5 | -14 | -18 | -12 | -13 | -8,84 | 0,78 | 0,9 | 2,1 | -3,2 | 2,68 |
FDI-đăng ký (tỷ USD, làm tròn) | 2,8 | 3,1 | 2,9 | 3,1 | 4,5 | 6,8 | 12,0 | 21,3 | 71,7 | 23,1 | 18,6 | 14 | 16,3 | 22,35 | 20,23 | 22,76 | 24,4 |
FDI-thực hiện (tỷ USD, làm tròn) | 2,4 | 2,4 | 2,5 | 2,6 | 2,8 | 3,3 | 4,1 | 8,0 | 11,5 | 10 | 11 | 11 | 10,46 | 11,5 | 12,35 | 14,5 | 15,8 |
Chênh lệch đăng ký-thực hiện FDI (tỷ USD, làm tròn) | -0,4 | -0,7 | -0,4 | -0,5 | -1,7 | -3,5 | -7,9 | -13,3 | -60,2 | -13,1 | -7,6 | -3 | -5,84 | -10,85 | -7,88 | -8,26 | -8,6 |
Kiều hối (tỷ USD, làm tròn) | 1,7 | 1,8 | 2,1 | 2,7 | 3,2 | 3,8 | 4,7 | 5,5 | 7,2 | 6,2 | 8,1 | 9 | 10 | 11 | 12 | 12,25 | 9 |
Tổng mức bán lẻ và doanh thu dịch vụ tiêu dùng (1000 tỷ VNĐ, làm tròn) | 220 | 245 | 280 | 333 | 398 | 480 | 596 | 746 | 1009 | 1197 | 1561 | – | – | – | – | – | – |
Chỉ số giá tiêu dùng CPI (tăng giảm % so với năm trước) | -0,6 | 0,8 | 4,0 | 3,0 | 9,5 | 8,4 | 6,6 | 12,6 | 19,9 | 6,5 | 11,7 | 18,58 | 6,81 | 6,04 | 4,09 | 0,63 | 4,74 |
Tăng giảm giá USD (tăng giảm % so với năm trước) | 3,4 | 3,8 | 2,1 | 2,2 | 0,4 | 0,9 | 1,0 | -0,3 | 6,3 | 10,7 | 9,6 | 10.01 | -1 | 1 | 1 | 3 | – |
Tăng giảm giá Vàng (tăng giảm % so với năm trước) | -1,7 | 5,0 | 19,4 | 26,6 | 11,7 | 11,3 | 27,2 | 27,3 | 6,8 | 64,3 | 30,0 | – | – | – | – | – | – |
Thực đơn
Kinh_tế_Việt_Nam Số liệu thống kê giai đoạn 2000-2010Liên quan
Kinh Kinh Thi Kinh tế Trung Quốc Kinh tế Nhật Bản Kinh tế Việt Nam Kinh tế Hoa Kỳ Kinh điển Phật giáo Kinh tế Hàn Quốc Kinh Thánh Kinh tế Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc IrelandTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kinh_tế_Việt_Nam http://vietnamese.cri.cn/481/2011/02/14/1s151579.h... http://www.asiapacificms.com/papers/pdf/gt_opium_t... http://www.bbc.com/vietnamese/business/2015/02/150... http://www.bbc.com/vietnamese/vietnam/2015/10/1510... http://www.businessinsider.com/countries-most-like... http://www.economist.com/content/global_debt_clock http://www.pwc.com/vn/en/releases2008/vietnam-may-... http://www.voanews.com/vietnamese/news/vietnam-fit... http://kenh12.info/tai-chinh/ http://www.f.waseda.jp/tvttran/en/recentpapers/E03...